Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-770.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-972.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-602.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62D-010.66 | - | Long An | Xe tải van | - |
83A-172.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
66A-248.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-474.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-409.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63C-231.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30K-847.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-890.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-191.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-177.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-451.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
85C-086.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
51K-840.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-412.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-096.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-543.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-238.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-373.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-249.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-237.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-457.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-494.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-630.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-429.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-409.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-433.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-235.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |