Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-329.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35A-357.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-389.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-542.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-252.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-592.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-747.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-494.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-341.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-449.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-273.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-712.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-374.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
25C-061.88 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
67C-166.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30K-736.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-261.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-362.88 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-359.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-420.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-549.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-641.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-823.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-018.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-508.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-455.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70C-212.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
29D-634.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |