Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88C-258.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 20A-676.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-177.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 14C-450.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 15K-150.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-762.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93C-180.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 65A-442.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 90A-231.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-726.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-318.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-292.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88C-278.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 82D-002.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 83D-010.68 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 72A-721.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-727.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30K-813.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-203.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-893.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-748.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 74A-235.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 47A-669.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 19A-546.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-278.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36K-017.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-764.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-499.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27C-062.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 60K-389.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |