Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-299.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-237.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37K-194.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-633.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-435.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-440.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-781.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-476.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-927.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-056.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-230.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-129.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37K-270.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-235.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-331.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
65A-422.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-295.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-296.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90C-133.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51L-005.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-450.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-187.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92C-261.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51D-927.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-237.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69C-090.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-486.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-242.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-290.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-303.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |