Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75C-149.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
70C-187.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
47A-712.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-048.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-305.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-204.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-299.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-644.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-447.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-946.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-715.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23C-081.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
14C-404.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-649.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-340.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-646.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-897.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-293.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-240.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-315.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-171.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-708.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-070.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-871.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-099.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30K-774.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-845.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-115.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-434.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-690.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |