Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-280.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22A-252.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21C-092.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-057.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-980.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-431.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-284.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
28A-223.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-115.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-135.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-745.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-015.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-237.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-711.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-189.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-344.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-441.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60C-711.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-161.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-376.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
84C-111.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
15D-044.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-740.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-143.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
97A-097.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-561.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-295.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-307.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-190.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-364.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |