Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-750.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-138.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-101.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-801.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-371.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62C-187.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
89A-400.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-515.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14D-024.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
75C-161.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-084.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-107.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95D-026.66 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
79A-572.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-421.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-893.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-470.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-101.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-553.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62D-010.86 | - | Long An | Xe tải van | - |
18C-159.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92C-241.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-371.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66C-165.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-604.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-483.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-621.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-391.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-521.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-375.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |