Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-893.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-300.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-421.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-394.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-174.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-750.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-158.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-409.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-257.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-418.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-510.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-644.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-470.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-947.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
75C-158.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30K-842.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-142.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-330.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-725.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-484.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79B-043.66 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
30K-524.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-940.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-405.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-094.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-547.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-417.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-145.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-403.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-371.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |