Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-294.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-711.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-144.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-488.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-219.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
11B-015.86 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
51L-028.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-376.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-412.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-284.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-281.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-248.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-120.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-164.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
19A-577.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-800.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14C-460.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-200.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-248.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-749.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-150.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
43C-279.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
74A-237.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-215.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-755.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-676.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-177.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14C-450.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-150.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-762.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |