Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-549.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
84C-114.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-097.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
97A-075.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-492.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-343.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-038.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20C-279.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
70A-495.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-680.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-971.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-457.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-343.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-342.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-471.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-772.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-382.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-703.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-176.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-400.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-418.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-360.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-131.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86C-195.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-428.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-290.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-560.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-080.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-264.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-212.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |