Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-748.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
94A-095.66 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-547.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
62C-187.66 - Long An Xe Tải -
92C-229.66 - Quảng Nam Xe Tải -
30K-597.86 - Hà Nội Xe Con -
89A-412.88 - Hưng Yên Xe Con -
19A-543.68 - Phú Thọ Xe Con -
47C-315.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
51N-132.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-546.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
30L-073.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-738.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-145.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-200.68 - Hải Phòng Xe Con -
93A-423.66 - Bình Phước Xe Con -
89C-357.66 - Hưng Yên Xe Tải -
93A-444.86 - Bình Phước Xe Con -
51K-917.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-535.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-380.68 - Ninh Bình Xe Con -
17A-377.68 - Thái Bình Xe Con -
63A-263.88 - Tiền Giang Xe Con -
66A-234.86 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-491.66 - Hà Nội Xe Con -
79A-494.66 - Khánh Hòa Xe Con -
51N-142.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-437.68 - Bình Phước Xe Con -
89B-027.68 - Hưng Yên Xe Khách -
51L-315.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -