Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-406.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-673.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-239.86 - Gia Lai Xe Tải -
89D-018.86 - Hưng Yên Xe tải van -
79A-474.68 - Khánh Hòa Xe Con -
38A-705.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
51L-150.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-782.66 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-308.86 - Bình Định Xe Con -
99A-716.88 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-217.86 - Lạng Sơn Xe Con -
36K-005.66 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-280.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-028.66 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-461.88 - Đồng Nai Xe Con -
30L-050.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-785.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
81C-255.66 - Gia Lai Xe Tải -
79A-474.88 - Khánh Hòa Xe Con -
89A-554.66 - Hưng Yên Xe Con -
51L-108.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-768.66 - Đà Nẵng Xe Con -
38C-223.86 - Hà Tĩnh Xe Tải -
34A-720.88 - Hải Dương Xe Con -
63A-259.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-635.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
19A-581.66 - Phú Thọ Xe Con -
36C-452.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
70A-479.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-420.86 - Đồng Nai Xe Con -