Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-962.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-351.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-077.66 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-326.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-667.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78C-742.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
75A-355.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-469.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-084.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-804.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-312.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
18A-384.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-940.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-137.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-314.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-208.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-948.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-169.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-460.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-051.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-024.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-208.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-984.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-937.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-684.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-099.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-134.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-390.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51K-842.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-350.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |