Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-368.88 |
145.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
73A-337.77 |
85.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
72A-788.88 |
1.570.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
75A-369.99 |
105.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
20A-777.89 |
70.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
89A-468.88 |
250.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
36K-069.99 |
95.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
20A-776.66 |
60.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:45
|
14A-909.99 |
230.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
35A-422.22 |
75.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
14A-911.11 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
68A-333.36 |
155.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
30L-511.18 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
24A-279.99 |
115.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
68A-333.33 |
3.100.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
51L-609.99 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 10:00
|
30L-455.55 |
300.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
89A-479.99 |
105.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
20A-766.66 |
295.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
27A-116.66 |
105.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
68A-336.66 |
280.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
22A-238.88 |
145.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
66A-269.99 |
45.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
88A-719.99 |
110.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
23/04/2024 - 09:15
|
51L-579.99 |
260.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
27A-119.99 |
125.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
95A-122.22 |
245.000.000
|
Hậu Giang |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
20A-777.88 |
70.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
18A-455.55 |
175.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|
90A-259.99 |
270.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/04/2024 - 08:30
|