Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-450.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-489.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-631.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-315.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-481.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
84A-149.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-757.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-431.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-344.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-815.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-345.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-789.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-348.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-410.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-441.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-380.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-430.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-617.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-519.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-348.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-485.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
22C-114.66 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-085.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-084.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-767.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29D-631.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
25A-084.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30K-791.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-301.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-175.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |