Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-214.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30K-460.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-741.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51M-261.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-274.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 24C-150.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 76A-289.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 99B-030.66 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99A-648.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90C-132.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
| 49A-620.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-254.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 30L-009.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-416.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 60K-475.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 64C-111.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51L-373.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-249.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 69C-096.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 37C-504.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 76A-231.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 65A-411.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-279.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 82A-127.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 74C-125.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 76A-273.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-673.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-250.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 76C-181.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 51D-930.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |