Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-302.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-839.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 23A-139.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-380.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 49A-653.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 60K-389.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-501.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-742.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60C-670.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-277.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 78B-021.86 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 51L-215.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-202.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24C-142.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 98A-864.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-279.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 37K-208.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47A-641.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-496.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-738.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-191.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-713.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 73C-193.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 51L-062.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-245.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-119.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 24A-254.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 76A-293.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 99D-024.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 30K-454.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |