Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-342.68 - An Giang Xe Con -
88A-790.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30M-404.86 - Hà Nội Xe Con -
49A-750.88 - Lâm Đồng Xe Con -
76A-296.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
67A-290.66 - An Giang Xe Con -
92A-364.66 - Quảng Nam Xe Con -
51K-928.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-394.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-758.86 - Bắc Ninh Xe Con -
81A-401.68 - Gia Lai Xe Con -
37K-244.88 - Nghệ An Xe Con -
19A-550.68 - Phú Thọ Xe Con -
75A-357.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-115.86 - Vĩnh Long Xe Tải -
60K-489.66 - Đồng Nai Xe Con -
72A-873.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
21B-013.66 - Yên Bái Xe Khách -
30L-472.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-359.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
48C-100.88 - Đắk Nông Xe Tải -
30L-437.86 - Hà Nội Xe Con -
62A-367.66 - Long An Xe Con -
85C-078.86 - Ninh Thuận Xe Tải -
51K-913.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-717.68 - Bắc Ninh Xe Con -
47A-692.68 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-373.68 - Đồng Nai Xe Con -
47B-043.66 - Đắk Lắk Xe Khách -
29K-037.88 - Hà Nội Xe Tải -