Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-710.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-694.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-327.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28C-098.68 - Hòa Bình Xe Tải -
85A-115.88 - Ninh Thuận Xe Con -
51K-820.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-953.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-194.88 - Hải Phòng Xe Con -
61K-360.66 - Bình Dương Xe Con -
86A-287.66 - Bình Thuận Xe Con -
99A-703.86 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-315.88 - Nghệ An Xe Con -
78A-180.88 - Phú Yên Xe Con -
47A-817.86 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-462.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-902.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-975.68 - Hà Nội Xe Con -
98A-649.86 - Bắc Giang Xe Con -
11A-127.68 - Cao Bằng Xe Con -
85A-133.86 - Ninh Thuận Xe Con -
92C-231.66 - Quảng Nam Xe Tải -
20C-261.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
51L-254.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-649.68 - Bắc Ninh Xe Con -
60K-357.88 - Đồng Nai Xe Con -
61K-569.66 - Bình Dương Xe Con -
47A-819.66 - Đắk Lắk Xe Con -
20D-027.68 - Thái Nguyên Xe tải van -
21C-093.66 - Yên Bái Xe Tải -
29K-346.88 - Hà Nội Xe Tải -