Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-319.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
18D-009.86 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
19A-532.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-285.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-754.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27C-063.68 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-371.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-580.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-597.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-118.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-740.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-405.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-299.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-306.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-192.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
74A-239.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-261.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-648.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24A-250.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-550.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-977.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-337.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-215.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-429.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-305.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-509.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-314.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-243.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-730.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-003.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |