Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26A-238.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 30L-069.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72C-226.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 93A-437.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 28C-100.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 24A-251.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19A-553.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60K-412.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-284.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30L-411.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-160.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-720.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-419.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81C-236.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-496.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-705.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-247.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-307.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-759.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 73A-309.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 63A-270.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-675.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-243.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-554.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-244.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-400.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-031.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-800.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-140.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-753.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |