Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68C-163.66 - Kiên Giang Xe Tải -
36K-030.68 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-612.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-362.88 - Đồng Nai Xe Con -
51L-134.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-044.88 - Hà Nội Xe Tải -
19A-569.88 - Phú Thọ Xe Con -
30M-384.88 - Hà Nội Xe Con -
37C-587.86 - Nghệ An Xe Tải -
30L-087.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-260.68 - An Giang Xe Con -
98A-652.88 - Bắc Giang Xe Con -
71A-192.88 - Bến Tre Xe Con -
62A-420.66 - Long An Xe Con -
92A-349.88 - Quảng Nam Xe Con -
84C-109.68 - Trà Vinh Xe Tải -
29K-126.68 - Hà Nội Xe Tải -
30L-083.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-269.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-023.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
48A-215.86 - Đắk Nông Xe Con -
30K-537.88 - Hà Nội Xe Con -
29K-393.86 - Hà Nội Xe Tải -
92A-376.66 - Quảng Nam Xe Con -
51B-703.66 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
67A-305.66 - An Giang Xe Con -
61K-310.88 - Bình Dương Xe Con -
98A-697.66 - Bắc Giang Xe Con -
62A-374.88 - Long An Xe Con -
18A-400.88 - Nam Định Xe Con -