Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-593.88 - Phú Thọ Xe Con -
60K-337.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-197.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-157.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-849.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-792.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-401.88 - Gia Lai Xe Con -
89C-321.86 - Hưng Yên Xe Tải -
37K-197.66 - Nghệ An Xe Con -
36A-949.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70C-197.88 - Tây Ninh Xe Tải -
36C-558.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
29K-037.66 - Hà Nội Xe Tải -
51K-775.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-259.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-781.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-438.68 - Bình Phước Xe Con -
89A-457.88 - Hưng Yên Xe Con -
43A-764.66 - Đà Nẵng Xe Con -
38C-201.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
17C-184.88 - Thái Bình Xe Tải -
88A-607.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-380.88 - Đồng Nai Xe Con -
37K-243.68 - Nghệ An Xe Con -
20A-747.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-469.88 - Tây Ninh Xe Con -
51K-900.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-827.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-970.88 - Hải Dương Xe Con -
30K-637.86 - Hà Nội Xe Con -