Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51K-851.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-364.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-260.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-728.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-129.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 68A-303.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 78A-173.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-334.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-173.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 30K-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-203.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51N-081.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-845.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-850.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-290.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 67A-290.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 28C-102.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 95C-076.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 51K-910.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-677.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-132.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 89A-450.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68A-294.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-646.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-695.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20C-267.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 21C-103.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 51L-941.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19C-267.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 30K-957.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |