Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-824.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-147.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83A-170.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-259.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-723.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-167.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89A-435.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-509.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-187.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27C-063.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29D-575.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-050.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-373.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
62A-442.88 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-432.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-291.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-430.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-398.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-713.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-023.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-291.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-574.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-960.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-951.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-592.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-195.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-380.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-235.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-061.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |