Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-203.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-300.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-220.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
28A-231.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-271.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-360.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-391.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61B-040.86 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
77A-291.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-230.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-736.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-131.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76A-247.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-759.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-204.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-044.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-547.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-709.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-930.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93C-175.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
24A-257.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-533.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
69A-175.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30K-944.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-343.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-397.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-251.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-797.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-287.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-040.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |