Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-777.88 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/04/2024 - 08:30
68A-333.86 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.89 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
34A-809.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/04/2024 - 16:15
19A-646.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.66 50.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51M-000.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/04/2024 - 16:15
47A-711.11 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-088.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-444.45 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
43A-888.68 495.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-444.54 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
15K-301.11 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.55 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
11A-128.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.32 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
99A-768.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-444.48 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-446.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51L-589.99 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
35A-418.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/04/2024 - 16:15
30L-444.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 16:15
38A-617.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
97A-086.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.35 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
98A-758.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
98A-757.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
72A-785.55 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/04/2024 - 16:15
99A-769.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/04/2024 - 16:15
35A-419.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/04/2024 - 16:15