Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48C-094.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
81A-396.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-609.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-553.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-010.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-742.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-185.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-026.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-034.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
30L-340.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-443.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-421.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-812.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-171.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-240.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-187.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
49A-600.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-712.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-769.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-491.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-029.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-837.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67C-164.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-731.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-170.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-587.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-371.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-115.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-192.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-435.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |