Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17A-426.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 51K-942.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-557.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 99A-708.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 29K-069.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-174.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79A-493.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-364.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 14C-404.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 43C-317.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 30L-208.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-263.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 11C-070.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 62C-185.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 83A-175.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-439.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-671.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51K-949.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-057.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-120.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14C-385.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-373.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-106.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 38D-015.66 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 68A-376.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 79A-578.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 62C-191.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 18C-160.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 17A-372.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-277.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |