Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-397.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-751.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-459.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-984.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-248.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-092.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-754.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-317.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-207.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-712.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28C-124.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30K-409.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-749.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-201.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
38A-552.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-147.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-432.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-378.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-594.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-306.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-492.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-658.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-650.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-951.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-740.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-343.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30K-650.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-284.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-192.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-463.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |