Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-617.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-702.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 61C-622.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 29K-103.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-067.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-027.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-392.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-784.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 67A-262.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 61K-277.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 62A-411.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 35A-350.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 61C-542.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 89A-427.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68A-303.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-657.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-852.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 60K-430.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-360.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-530.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-317.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98A-650.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 17C-200.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 61C-545.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 37K-304.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 75C-144.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 47A-614.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-459.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 61D-023.88 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 48A-253.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |