Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-314.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-887.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-115.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-282.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 75A-364.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-174.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 30K-438.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-230.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 60C-667.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51M-225.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 73A-377.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 98A-702.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11A-105.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 18A-421.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 85A-114.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 76A-287.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 97A-099.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 51L-441.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-269.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-707.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 64A-164.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60C-707.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30K-420.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 21A-172.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-708.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 92D-014.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
| 51D-915.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-243.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 76A-256.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 61K-279.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |