Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-205.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-425.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-650.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-271.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-312.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-897.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-607.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-044.86 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
29K-065.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-770.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-443.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-194.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-577.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-071.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-671.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-303.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-278.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-297.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-187.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-590.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-387.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-634.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-545.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-400.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-314.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-259.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-619.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-394.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-314.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-193.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |