Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-411.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-740.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-496.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-318.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-409.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-091.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-104.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-469.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-917.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-403.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-782.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-402.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-144.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
30K-547.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-490.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
15K-439.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-723.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-170.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-210.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-705.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60C-777.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
68A-369.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-369.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-744.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-376.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-398.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83A-163.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-267.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-651.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |