Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-227.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-310.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-720.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-390.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-609.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-535.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-725.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-335.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-010.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-244.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-341.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-712.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-435.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-654.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-708.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-522.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-375.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-313.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-256.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24A-273.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-553.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-739.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-497.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36C-548.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-754.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-741.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-407.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-235.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-492.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-841.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |