Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-604.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-085.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-802.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-168.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-390.86 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-413.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-132.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
81A-378.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-412.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-549.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-487.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-092.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-215.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-342.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-379.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
43A-833.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-710.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-412.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-204.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
48A-205.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
81A-387.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-476.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-500.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
22C-117.86 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
29K-089.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-801.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-052.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-077.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-033.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-717.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |