Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-470.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36C-445.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51L-115.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-211.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24C-148.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 76A-239.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 61K-325.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 82C-075.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 49A-610.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78A-171.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-358.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-167.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-684.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30L-005.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-446.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 22A-210.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51D-920.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-129.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 95A-110.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 37C-487.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 76A-275.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 99B-031.68 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 61K-293.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-295.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 74A-244.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76A-232.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-767.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-442.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51D-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-495.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |