Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-102.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-419.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-393.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77C-244.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 99A-720.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34C-388.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 37K-214.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64A-173.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 30K-503.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36C-441.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-751.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-192.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51L-200.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-219.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24C-149.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 99A-892.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 65A-415.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-249.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-664.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 82A-147.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 37K-303.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 78A-181.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 36C-445.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 21A-180.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51N-112.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64C-108.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 51D-917.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 69C-094.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 76A-235.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 61K-252.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |