Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-133.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 47A-741.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-271.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-691.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-231.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 47C-318.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51D-919.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-219.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 24A-253.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-485.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 11C-090.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 51L-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-315.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-398.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-254.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-280.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-227.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 82A-125.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47A-703.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-284.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-460.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-735.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51D-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-061.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-764.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 37C-485.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 99A-694.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 82A-139.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 74A-236.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 47A-709.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |