Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-460.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89C-320.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-331.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-697.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-422.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-171.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-894.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-178.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95D-025.66 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
30K-904.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-840.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-434.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-374.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-536.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-704.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92C-224.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
66A-252.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-402.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-465.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-033.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63C-237.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51L-195.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-391.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-714.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-571.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51K-850.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-348.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |