Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-069.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-174.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-208.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-263.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11C-070.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
18A-406.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-949.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-362.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
72C-278.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
27B-017.66 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
29K-057.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-120.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-094.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-373.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-106.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
38D-015.66 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
85A-118.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-972.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-712.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-141.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-312.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-324.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-107.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-537.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-870.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-297.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-725.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-121.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-951.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-475.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |