Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-581.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15K-161.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-758.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-382.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
65A-446.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-263.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-090.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-803.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-159.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-408.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-287.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-252.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89C-322.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-531.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-329.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30L-071.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-978.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-187.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-441.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-392.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-548.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-369.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-105.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-561.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-724.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-185.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
92C-224.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
88A-671.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-437.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-412.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |