Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-712.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-435.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-654.86 - Bắc Giang Xe Con -
38A-708.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
51L-522.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-375.86 - Bình Dương Xe Con -
77A-313.66 - Bình Định Xe Con -
63A-256.86 - Tiền Giang Xe Con -
24A-273.68 - Lào Cai Xe Con -
19A-553.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-739.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-497.68 - Tây Ninh Xe Con -
36C-548.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-754.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-741.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-407.66 - Bình Phước Xe Con -
81C-235.66 - Gia Lai Xe Tải -
79A-492.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-841.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-224.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-342.86 - Bình Dương Xe Con -
74C-124.66 - Quảng Trị Xe Tải -
63A-260.88 - Tiền Giang Xe Con -
36K-001.88 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-318.86 - Nghệ An Xe Con -
76A-268.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-377.86 - Đồng Nai Xe Con -
51N-091.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-371.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-843.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -