Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-416.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-253.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88A-802.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-074.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-440.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-530.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-450.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-306.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-178.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-121.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86C-195.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
68C-160.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-321.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-272.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-160.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-408.68 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-412.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-382.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-139.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
48A-198.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-234.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-285.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-419.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-432.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72B-046.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
27A-130.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-053.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-154.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-254.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-395.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |