Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-322.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
62C-195.79 | - | Long An | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
65C-280.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
62A-430.79 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61C-620.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
19C-273.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-358.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
97A-097.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
66B-026.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
81A-469.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61K-595.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-103.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30L-498.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-528.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-208.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
49C-359.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
89A-567.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
83C-128.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-148.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
34B-046.39 | - | Hải Dương | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-211.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
98A-862.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
36C-495.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
34A-820.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61C-637.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
34A-967.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
20A-809.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
86B-027.39 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
71A-220.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |