Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-320.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
43A-875.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
66A-268.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
62A-430.79 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-641.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
37C-597.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-305.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
43C-322.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
62C-195.79 | - | Long An | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
65C-280.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-358.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
61C-620.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
49A-755.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
97A-097.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
47C-420.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
81A-454.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-103.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
61K-595.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-528.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-208.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
82B-020.39 | - | Kon Tum | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
49C-359.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30L-498.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
88A-823.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
83C-128.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-148.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
66B-024.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
75A-391.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
66B-024.39 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |