Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-646.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/04/2024 - 16:15
68A-333.66 50.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 16:15
51M-000.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/04/2024 - 16:15
88A-718.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/04/2024 - 15:30
14A-908.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/04/2024 - 15:30
38A-618.88 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
51L-585.55 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
30L-433.33 280.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:45
51L-588.85 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 14:45
43A-877.77 200.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 14:45
97A-088.88 435.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/04/2024 - 14:00
36K-066.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/04/2024 - 14:00
29K-169.99 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/04/2024 - 14:00
30L-444.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:00
30L-439.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/04/2024 - 14:00
15K-300.00 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 14:00
83A-179.99 85.000.000 Sóc Trăng Xe Con 22/04/2024 - 14:00
49A-699.99 865.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/04/2024 - 10:45
19A-644.44 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/04/2024 - 10:45
36K-066.66 425.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/04/2024 - 10:45
68A-333.79 95.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/04/2024 - 10:45
51L-596.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 10:45
43A-888.86 435.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 10:00
51L-595.55 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/04/2024 - 10:00
47A-722.22 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/04/2024 - 10:00
15K-299.96 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 10:00
43A-888.88 17.685.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 10:00
86C-199.99 145.000.000 Bình Thuận Xe Tải 22/04/2024 - 10:00
43A-889.99 565.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/04/2024 - 10:00
15K-299.98 125.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/04/2024 - 10:00