Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-414.68 - Cần Thơ Xe Con -
12A-230.68 - Lạng Sơn Xe Con -
17C-200.66 - Thái Bình Xe Tải -
49C-334.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-183.66 - Nghệ An Xe Con -
20A-759.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-484.68 - Tây Ninh Xe Con -
51L-927.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-860.88 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-567.66 - Hà Nội Xe tải van -
29K-090.68 - Hà Nội Xe Tải -
61K-341.66 - Bình Dương Xe Con -
94A-091.68 - Bạc Liêu Xe Con -
99A-749.66 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-240.68 - Lạng Sơn Xe Con -
83A-165.68 - Sóc Trăng Xe Con -
79A-501.68 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-344.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
20A-752.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-487.68 - Tây Ninh Xe Con -
43A-951.68 - Đà Nẵng Xe Con -
20B-036.68 - Thái Nguyên Xe Khách -
30L-145.68 - Hà Nội Xe Con -
15K-200.86 - Hải Phòng Xe Con -
81A-354.88 - Gia Lai Xe Con -
95B-019.88 - Hậu Giang Xe Khách -
30L-093.88 - Hà Nội Xe Con -
38A-597.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
35C-159.68 - Ninh Bình Xe Tải -
92A-403.88 - Quảng Nam Xe Con -