Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-630.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-429.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-409.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-642.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-105.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-469.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-470.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-480.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-642.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-365.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-727.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-278.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-125.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30L-027.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-295.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-093.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-370.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-314.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-757.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-379.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-413.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-639.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-476.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-606.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-406.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-141.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-116.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-722.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-375.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-371.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |