Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-036.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-374.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37C-571.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
67A-270.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-660.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-395.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-249.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-547.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-771.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-314.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-697.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-354.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-348.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61B-045.88 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
29K-072.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-200.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-024.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-280.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
11C-068.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
26C-135.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
22C-098.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
60K-679.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-780.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-290.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-195.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93C-199.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-049.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-031.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
67A-291.68 | - | An Giang | Xe Con | - |