Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-117.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24C-154.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
18A-372.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98B-047.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
61K-263.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-240.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37K-220.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-187.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-170.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-477.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-423.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-228.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-184.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-700.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
70A-488.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-175.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-284.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-261.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99B-033.88 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
65A-442.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-251.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-306.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90C-134.86 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34A-776.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-076.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-649.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37C-510.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
75A-366.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-007.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |