Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-703.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-765.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-412.66 - Cần Thơ Xe Con -
94A-094.66 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-592.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-431.86 - Ninh Bình Xe Con -
92C-245.86 - Quảng Nam Xe Tải -
83A-166.86 - Sóc Trăng Xe Con -
89A-405.88 - Hưng Yên Xe Con -
79A-508.66 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-578.66 - Phú Thọ Xe Con -
60K-371.86 - Đồng Nai Xe Con -
29K-178.66 - Hà Nội Xe Tải -
30L-073.86 - Hà Nội Xe Con -
37C-576.66 - Nghệ An Xe Tải -
79C-232.86 - Khánh Hòa Xe Tải -
30L-014.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-471.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-971.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-553.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
62A-448.86 - Long An Xe Con -
17A-373.66 - Thái Bình Xe Con -
66A-237.66 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-497.88 - Hà Nội Xe Con -
79A-487.66 - Khánh Hòa Xe Con -
49A-670.66 - Lâm Đồng Xe Con -
36A-953.68 - Thanh Hóa Xe Con -
47C-316.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-426.86 - Đồng Nai Xe Con -
15C-484.86 - Hải Phòng Xe Tải -