Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-573.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-091.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-794.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-263.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-290.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-190.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-403.68 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-350.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-194.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-129.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89C-305.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68A-306.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-612.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-097.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-162.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-208.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-517.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-248.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-445.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-431.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-411.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-353.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-543.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-700.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-620.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-085.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-308.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-137.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-460.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-310.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |