Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-400.68 - Hưng Yên Xe Con -
19A-575.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-483.86 - Tây Ninh Xe Con -
30K-984.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-849.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-199.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-142.88 - Hà Nội Xe Con -
43A-845.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-751.86 - Bắc Giang Xe Con -
92A-387.86 - Quảng Nam Xe Con -
26A-190.66 - Sơn La Xe Con -
17A-416.88 - Thái Bình Xe Con -
86A-271.68 - Bình Thuận Xe Con -
81C-251.86 - Gia Lai Xe Tải -
14A-817.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-632.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-435.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-975.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-409.66 - Hà Nội Xe Con -
18A-504.68 - Nam Định Xe Con -
30K-710.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-921.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-129.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-298.66 - An Giang Xe Con -
61K-264.68 - Bình Dương Xe Con -
38A-560.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
18A-371.66 - Nam Định Xe Con -
92A-378.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-375.66 - Thái Bình Xe Con -
88A-607.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -