Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 62C-190.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 35C-151.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 73A-304.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 83A-162.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 66A-242.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 81A-411.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89A-431.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49C-343.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-514.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 47A-728.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-459.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 75D-010.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 15K-210.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-749.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 38A-547.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 92C-226.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 29K-055.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 19A-574.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14C-390.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 36K-037.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-731.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-424.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-850.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-349.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-189.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-803.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-409.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-321.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-554.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-767.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |