Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-475.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-473.68 - Đồng Nai Xe Con -
67A-345.86 - An Giang Xe Con -
30K-762.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-569.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-350.68 - Hà Nội Xe Con -
49A-775.88 - Lâm Đồng Xe Con -
30K-534.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-096.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-502.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-165.68 - An Giang Xe Tải -
61K-391.88 - Bình Dương Xe Con -
71A-170.66 - Bến Tre Xe Con -
62A-401.68 - Long An Xe Con -
18A-415.88 - Nam Định Xe Con -
35A-410.66 - Ninh Bình Xe Con -
84A-113.88 - Trà Vinh Xe Con -
68C-160.88 - Kiên Giang Xe Tải -
60K-346.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-122.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-047.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-025.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-270.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
12A-269.86 - Lạng Sơn Xe Con -
51L-347.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-020.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
38A-560.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-774.66 - Hải Dương Xe Con -
35A-412.86 - Ninh Bình Xe Con -
17A-421.68 - Thái Bình Xe Con -