Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 73A-301.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88A-610.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-246.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-260.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 70A-479.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-935.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-778.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-722.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-519.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-835.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-239.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 83A-179.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 63A-280.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66C-157.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 37K-246.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20C-321.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 30L-131.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 93A-435.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-373.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 65A-426.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 38A-592.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62C-190.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 35C-151.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 73A-304.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 83A-162.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 66A-242.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 81A-411.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 89A-431.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49C-343.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-514.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |