Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-917.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-205.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-744.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89C-312.88 - Hưng Yên Xe Tải -
43A-769.66 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-708.68 - Bắc Ninh Xe Con -
38C-200.68 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73A-307.88 - Quảng Bình Xe Con -
88A-619.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-189.66 - Nghệ An Xe Con -
36A-954.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-480.68 - Tây Ninh Xe Con -
17D-015.86 - Thái Bình Xe tải van -
30K-964.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-965.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-424.86 - Bình Phước Xe Con -
98C-312.86 - Bắc Giang Xe Tải -
89A-477.68 - Hưng Yên Xe Con -
30L-142.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-774.88 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-674.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-784.68 - Hải Dương Xe Con -
88A-627.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-419.86 - Đồng Nai Xe Con -
37K-210.68 - Nghệ An Xe Con -
70A-461.68 - Tây Ninh Xe Con -
20A-870.88 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-575.88 - Hà Nội Xe tải van -
72A-751.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-371.88 - Gia Lai Xe Con -