Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-744.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-959.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-414.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-657.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64A-181.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-422.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-296.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-653.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-389.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51L-257.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-330.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-352.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-182.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-682.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-341.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-095.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
60C-670.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-142.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-725.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15D-034.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
11C-067.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
28C-105.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
76C-162.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-436.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
98C-389.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51K-771.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-427.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-322.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-140.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
75A-338.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |