Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-514.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 20B-036.86 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 93A-421.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61K-307.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-093.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 62D-010.68 | - | Long An | Xe tải van | - |
| 35C-147.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 83A-165.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 89A-401.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-479.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-323.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 60K-479.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 75C-160.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 30K-750.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-719.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-147.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 79A-583.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30L-207.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-425.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 38A-543.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-731.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62C-191.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 92C-226.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 30K-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 81A-398.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 79A-517.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-672.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 60K-464.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 63A-337.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51L-249.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |