Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-964.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-965.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-424.86 - Bình Phước Xe Con -
98C-312.86 - Bắc Giang Xe Tải -
89A-477.68 - Hưng Yên Xe Con -
30L-142.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-774.88 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-674.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-784.68 - Hải Dương Xe Con -
88A-627.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-419.86 - Đồng Nai Xe Con -
37K-210.68 - Nghệ An Xe Con -
70A-461.68 - Tây Ninh Xe Con -
20A-870.88 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-575.88 - Hà Nội Xe tải van -
72A-751.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-371.88 - Gia Lai Xe Con -
34A-960.68 - Hải Dương Xe Con -
61K-340.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-737.66 - Bắc Ninh Xe Con -
38A-564.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
83A-173.68 - Sóc Trăng Xe Con -
89A-415.68 - Hưng Yên Xe Con -
14C-379.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
36K-037.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-721.86 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-904.88 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-744.88 - Hà Nội Xe Con -
81A-360.68 - Gia Lai Xe Con -
30K-893.66 - Hà Nội Xe Con -