Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-871.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22C-099.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 30K-774.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-845.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 85A-115.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 17A-434.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 60K-690.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-853.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-934.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 23A-145.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 68A-287.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-639.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-320.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 64A-161.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-340.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 22A-224.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 88A-624.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-450.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-293.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-884.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 66C-185.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 51L-143.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-403.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 78A-193.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 47A-667.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60C-671.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 20C-278.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 22A-212.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21C-107.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |