Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-269.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-763.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23C-079.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
78A-196.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-029.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64C-109.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29K-100.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-954.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-444.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
85A-126.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-897.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-145.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-247.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-172.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-960.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-335.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-177.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
22A-205.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-724.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-977.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-729.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-114.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77A-369.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-759.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-736.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-297.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
64A-159.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20C-261.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
19C-274.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |