Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-354.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-108.86 - Vĩnh Long Xe Tải -
93D-010.86 - Bình Phước Xe tải van -
29K-043.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-207.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-971.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-370.88 - Long An Xe Con -
85C-077.66 - Ninh Thuận Xe Tải -
22A-231.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51K-769.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-271.66 - Bình Thuận Xe Con -
99A-650.66 - Bắc Ninh Xe Con -
75A-328.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-437.66 - Đồng Nai Xe Con -
86C-213.88 - Bình Thuận Xe Tải -
29K-045.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-903.66 - Hà Nội Xe Con -
11A-107.88 - Cao Bằng Xe Con -
51K-757.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-754.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-673.68 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-290.66 - Kiên Giang Xe Con -
49A-662.88 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-177.68 - Phú Yên Xe Con -
75A-317.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-179.88 - Vĩnh Long Xe Con -
22A-232.88 - Tuyên Quang Xe Con -
48A-194.88 - Đắk Nông Xe Con -
51M-221.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
17A-436.66 - Thái Bình Xe Con -