Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-145.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-230.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-723.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-437.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-352.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
93A-414.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-475.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-877.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-017.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-355.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-072.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
63A-260.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-632.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-129.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-107.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-181.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-951.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-465.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-105.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-351.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-032.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-650.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-347.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-282.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-548.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-415.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-755.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-215.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17A-463.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-648.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |