Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-211.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 98A-862.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34A-820.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61C-637.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 20A-809.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 86B-027.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 71A-220.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 94D-007.39 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36C-495.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 75A-388.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-583.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60K-695.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30M-272.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 49A-776.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 72C-281.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-572.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51N-010.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 69B-015.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 29K-329.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 72A-855.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 61K-428.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66A-284.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 67A-334.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 29K-186.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51N-020.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 69D-002.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 19C-273.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 66B-026.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51N-060.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 14A-903.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|