Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 38A-610.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 93C-192.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 72C-273.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 20C-290.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30L-242.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 86A-296.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 24A-283.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34B-046.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51L-413.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 76A-302.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 43A-950.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 48A-226.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 34A-967.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30M-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 26A-212.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 29K-446.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 86C-212.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 60C-772.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 38A-702.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 29K-340.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 30L-414.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 19C-275.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 36C-493.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 19B-028.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 27D-007.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
| 28C-113.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
| 88A-813.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 65B-027.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
| 49A-684.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
| 51L-898.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|