Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-533.33 |
195.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/04/2024 - 09:15
|
| 68A-333.38 |
150.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
22/04/2024 - 09:15
|
| 29D-588.88 |
260.000.000
|
Hà Nội |
Xe tải van |
22/04/2024 - 09:15
|
| 77A-322.22 |
155.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 30L-448.88 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 97A-089.99 |
115.000.000
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 30L-438.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 66A-268.88 |
100.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 29K-166.68 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/04/2024 - 08:30
|
| 78A-199.99 |
525.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 15K-299.92 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/04/2024 - 08:30
|
| 88A-717.77 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 28A-236.66 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 24A-278.88 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 37K-359.99 |
160.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 51L-555.39 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 34A-807.77 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 70A-529.99 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 68C-168.88 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
19/04/2024 - 16:15
|
| 26A-218.88 |
65.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 19A-668.88 |
625.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 68A-333.99 |
295.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 35A-416.66 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 51L-577.75 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 27A-111.66 |
40.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 30L-418.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 51L-600.00 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 25A-077.77 |
40.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 75A-366.68 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|
| 62A-422.22 |
40.000.000
|
Long An |
Xe Con |
19/04/2024 - 16:15
|