Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43A-838.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 25C-052.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 63A-289.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47C-319.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 63D-008.68 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 36A-941.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-734.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-390.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-282.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 29K-217.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-270.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-457.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30L-107.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-953.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-781.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 12A-243.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 63A-293.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-645.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 79A-536.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 24A-249.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37K-227.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-589.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-471.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27A-103.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 51K-915.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-433.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 51K-747.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-704.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 66C-171.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |