Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-927.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-225.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
24C-149.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-487.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-215.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-146.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-325.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-394.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-287.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-749.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-249.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-709.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-144.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-163.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
19A-658.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-233.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-246.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-187.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-775.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37C-512.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
34A-705.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-242.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-710.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-580.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-175.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-765.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-472.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-288.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-037.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-485.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |