Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-272.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-775.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-296.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-595.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-541.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-058.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-141.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-058.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-735.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-705.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-037.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-301.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-790.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-265.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-302.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-179.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
35A-364.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-197.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-400.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61C-552.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-269.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-417.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-302.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-842.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-619.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-435.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47C-414.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-247.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-208.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-300.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |