Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-260.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-693.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-444.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-141.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28C-105.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
37K-381.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81C-285.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30K-728.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-289.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77A-332.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-253.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-705.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-140.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73A-329.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63C-213.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-259.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
19A-620.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-291.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-151.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-158.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
15K-184.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-712.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-089.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
79A-503.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-350.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23A-170.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30K-780.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-715.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-304.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |