Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-189.86 - Yên Bái Xe Con -
60C-671.88 - Đồng Nai Xe Tải -
78C-128.66 - Phú Yên Xe Tải -
95A-118.66 - Hậu Giang Xe Con -
76A-300.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
61K-289.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-717.66 - Bắc Ninh Xe Con -
37C-483.88 - Nghệ An Xe Tải -
47A-672.66 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-614.88 - Hà Nội Xe Con -
22A-217.88 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-178.86 - Yên Bái Xe Con -
92A-439.66 - Quảng Nam Xe Con -
99B-032.66 - Bắc Ninh Xe Khách -
51L-541.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-259.68 - Bình Dương Xe Con -
90C-133.88 - Hà Nam Xe Tải -
49C-331.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-280.68 - Nghệ An Xe Con -
64A-169.66 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-604.86 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-225.86 - Tuyên Quang Xe Con -
60K-431.88 - Đồng Nai Xe Con -
92A-434.86 - Quảng Nam Xe Con -
98A-723.68 - Bắc Giang Xe Con -
69C-091.66 - Cà Mau Xe Tải -
37C-476.68 - Nghệ An Xe Tải -
76A-272.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
61K-281.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-291.68 - Bình Định Xe Con -