Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38C-221.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 88A-642.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-197.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-949.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70C-197.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 36C-558.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 29K-037.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-775.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-259.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-781.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-438.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89A-457.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 43A-764.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38C-201.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 17C-184.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 88A-607.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-380.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 37K-243.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-747.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-469.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-900.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-827.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-970.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30K-637.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 34A-824.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35C-147.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 83A-170.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 63A-259.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-723.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66C-167.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |