Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-486.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-242.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-290.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-303.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-289.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
21A-194.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-478.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-349.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
47A-706.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-487.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-927.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-225.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
24C-149.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-487.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-215.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
77A-361.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60C-763.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-290.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-315.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-398.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-254.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-280.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-227.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-125.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-703.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-284.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-460.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-735.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-061.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |