Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74A-233.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-264.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 24A-273.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19A-544.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-243.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-464.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 98A-657.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81C-264.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 89C-302.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-495.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 28A-264.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 51L-024.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-817.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-742.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-770.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 25C-049.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 47C-317.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 37K-191.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-580.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36A-947.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-763.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-506.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-402.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-017.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-709.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89C-314.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.66 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 51L-521.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-793.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |