Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-716.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-182.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-584.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-394.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-182.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-413.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-117.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-197.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-227.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81C-235.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
68A-320.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-641.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-497.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-621.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21C-113.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-033.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-890.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-499.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-031.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-284.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-806.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-173.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-745.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-361.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-131.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89A-460.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-854.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-607.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-610.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51K-955.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |