Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-024.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-817.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-742.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-770.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 25C-049.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 47C-317.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 37K-191.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-580.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36A-947.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-763.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-506.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-402.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-017.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-709.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89C-314.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-027.66 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 51L-521.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-793.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-408.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-733.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38A-609.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 88C-269.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 37K-185.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-581.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36A-949.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30K-927.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-910.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-445.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51K-923.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |