Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-702.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-105.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
18A-421.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-114.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76A-287.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97A-099.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
51L-441.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-269.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-707.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64A-164.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60C-707.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-420.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-172.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-708.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
92D-014.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
51D-915.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-243.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-256.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-279.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-779.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90C-137.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34A-738.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-079.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-320.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-337.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-692.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-007.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-265.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-744.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-189.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |