Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-392.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-531.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-129.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-464.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-407.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-191.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-583.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-416.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-352.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-380.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-127.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
97A-079.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-531.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-827.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-676.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-481.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-813.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-092.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-435.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-751.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-348.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43A-793.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67C-172.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
48A-191.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66C-163.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
81A-370.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-485.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-470.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-115.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-092.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |